Bảng giá lắp đặt
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I | Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
1 | Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 300,000 |
2 | Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 350,000 |
II | Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
1 | Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 950,000 |
2 | Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1,000,000 |
3 | Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1,100,000 |
III | Ống Đồng (Ống Thái Lan) | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 260,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 300,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 340,000 |
7 | Ống xả nước PVC – D27 kèm cách nhiệt | Mét | 1 | 75,000 |
IV | Dây điện | |||
1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20,000 | |
2 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 35,000 |
3 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
4 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
6 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
7 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 100,000 |
8 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
9 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 100,000 |
10 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
11 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
12 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
V | Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
1 | Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 250,000 |
2 | Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 350,000 |
Ghi chú:
- Tổng tiền lắp đặt và thi công dựa trên khối lượng nghiệm thu thực tế
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.