Các đặc điểm nổi bật của Máy lạnh treo tường Daikin 1 chiều FTKA25VMVMV/ RKA25VMVMV (1 HP, Inveter)
Chế độ ngủ mang đến giấc ngủ ngon, êm ái
Vào ban đêm, hãy sử dụng chế độ vận hành khi ngủ của máy lạnh Daikin FTKA Series. Với chế độ này, máy lạnh sẽ tự cân bằng nhiệt độ môi trường sao cho phù hợp với thân nhiệt của bạn. Nhờ vậy bạn sẽ có được một giấc ngủ ngon, êm ái mà không lo bị lạnh vào ban đêm
Tiết kiệm 40 – 60% điện năng với công nghệ Inverter
Được trang bị công nghệ biến tần Inverter, máy lạnh có khả năng vận hành bền bỉ, êm ái, đem đến nhiệt độ ổn định nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm 40 – 60% điện năng hàng tháng cho gia đình.
Làm lạnh hiệu quả phòng dưới 15m2
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy lạnh cho không gian phòng nhỏ khoảng dưới 15m2 như phòng ngủ, phòng làm việc tại nhà,… thì chiếc điều hòa 1HP này là sự lựa chọn phù hợp.
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Daikin 1 chiều FTKA25VMVMV/RKA25VMVMV (1HP, Inverter)
Xuất xứ | : | Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất: Việt Nam | |
Bảo hành | : | 01 năm thiết bị, 04 năm máy nén | |
Điện nguồn | : | 1 pha , 220V~ 240V ,50Hz | |
Công suất lạnh | : | 9000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | : | 0.92 Kw/h | |
Lưu lượng gió | : | Cao : 9.9/phút — Trung bình : 8.4m3/phút — Thấp : 7.1m3/phút –Yên tĩnh : 6.0m3/phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 770 x 226 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 418x 695 x 244 | |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 8kg | |
Trọng lượng dàn nóng | : | 19kg | |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | ø6.4 | |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | Ø9.5 | |
Loại Gas | : | R32 | |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 12m |
Bảng giá lắp đặt tại Điện Lạnh Mọi Nhà
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
I | Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
1 | Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 350,000 |
2 | Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 350,000 |
II | Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
1 | Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 950,000 |
2 | Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1,000,000 |
3 | Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1,100,000 |
III | Ống Đồng (Ống Thái Lan) | |||
1 | Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
2 | Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
3 | Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
4 | Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
5 | Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 260,000 |
6 | Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 300,000 |
7 | Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 340,000 |
7 | Ống xả nước PVC – D27 kèm cách nhiệt | Mét | 1 | 75,000 |
IV | Dây điện | |||
1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20,000 | |
2 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 35,000 |
3 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
4 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
6 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
7 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 100,000 |
8 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
9 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 100,000 |
10 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
11 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
12 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
V | Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
1 | Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 250,000 |
2 | Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 350,000 |
Ghi chú:
- Tổng tiền lắp đặt và thi công dựa trên khối lượng nghiệm thu thực tế
Huyền –
Quá tốt, chị nhân viên nhiệt tình
Điện lạnh Mọi Nhà –
Cảm ơn quý khách đã ủng hộ Điện Lạnh Mọi Nhà